|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lại bữa
| [lại bữa] | | | (cũng nói) trả bữa Recover one's appetite (after an illness). | | | Ăn lại mỗi bữa năm bát cơm | | To recover one's appetite and eat five bowls of rice at a meall. |
(cũng nói) trả bữa Recover one's appetite (after an illness) Ăn lại mỗi bữa năm bát cơm To recover one's appetite and eat five bowls of rice at a meall
|
|
|
|